Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
huyết lệ


d. 1. Máu và nước mắt. 2. Sự đau đớn đến cực điểm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.